--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Halcyon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
con chiên
:
Christian believer, member of the flock
+
gây rối
:
PertuebativePhần tử gây rốiA perturbative element
+
mantelet
:
áo choàng ngắn, áo choàng vai
+
headband
:
dải buộc đầu, băng buộc đầu
+
slug-abed
:
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng